Bộ Kit camera IP Wifi 4.0 Megapixel HIKVISION NK44W0H
Bộ Kit camera IP Wifi HIKVISION NK44W0H trọn bộ bao gồm 4 Camera + 1 Đầu ghi hình NVR.
Camera IP Wifi DS-2CV1041G1-IDW
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264.
– Độ nhạy sáng: Color: 0.018 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR.
– Ống kính: 2.8mm.
– Độ phân giải tối đa: 4.0 megapixel.
– Chức năng chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D DNR.
– Hỗ trợ các tính năng ICR, BLC, HLC.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nguồn điện: DC12V.
– Tích hợp Micro.
– Hỗ trợ Wifi 2.4Ghz, chuẩn IEEE 802.11b/g/n.
– Hỗ trợ tên miền CameraDDNS.
– Hỗ trợ tính năng repeater – lặp tín hiệu Wifi cho bộ KIT Wifi NK44W0H(D), giúp những camera ở xa đầu ghi có thể kết nối tín hiệu tốt và ổn định hơn.
Đầu ghi hình NVR DS-7104NI-K1/W/M
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264.
– Băng thông đầu vào: 50Mps.
– Băng thông đầu ra: 40Mbps.
– Tương thích với tín hiệu ngõ ra: HDMI và VGA với độ phân giải 1920x1080p.
– Hỗ trợ 1 cổng mạng 10/100Mbps, 2 cổng USB 2.0.
– Hỗ trợ 1 ổ cứng dung lượng đến 6TB.
– Hỗ trợ dịch vụ Hik-connect P2P, tên miền Cameraddns miễn phí trọn đời.
– Hỗ trợ 2 anten phát wifi băng tần 2.4Ghz cho camera.
– Nguồn cấp: 12VDC.
Đặc tính kỹ thuật
Model | NK44W0H(D) |
Camera | |
Focal Length | 2.8 mm |
Aperture | F1.6 |
Focus | Fixed |
FOV | 2.8 mm, horizontal FOV: 97°, vertical FOV: 52°, diagonal FOV: 114° |
Lens Mount | M12 |
Camera | |
IR Range | Up to 30 m |
Camera | |
Video Compression | Main stream: H.265+/H.264+/H.265/H.264 Sub-stream: H.265/H.264 |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
H.264+ | Main stream supports |
H.265 Type | Main Profile |
H.265+ | Main stream supports |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/AAC |
Audio Bit Rate | 64 Kbps (G.711 ulaw)/ 64 Kbps (G.711 alaw)/ 16Kbps (G.722.1)/ 16 Kbps(G.726)/ 32-160Kbps (MP2L2)/ 16-64Kbps (AAC) |
Audio Sampling Rate | 8 kHz/ 16 kHz |
Environment Noise Filtering | Yes |
Camera | |
Max. Resolution | 2560 × 1440 |
Main Stream | 50Hz: 20 fps (2560 × 1440, 2304 × 1296, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60Hz: 20 fps (2560 × 1440, 2304 × 1296, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub-stream | 50Hz: 20 fps (640 × 360) 60Hz: 20 fps (640 × 360) |
Image Setting | Mirror, privacy mask, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser |
Day/Night Switch | Auto/Scheduled/Day/Night |
Camera | |
Alarm Trigger | Motion detection, exception |
Protocols | TCP/IP, ICMP, DHCP, DNS, DDNS, HTTP, HTTPS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, IGMP, IPv6, UDP, QoS, Bonjour |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, password reset via e-mail |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect |
Camera | |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
Audio I/O | 1 Built-in mic |
Reset Button | Yes |
Camera | |
Power Supply | 12 VDC ± 25%, 0.5 A, Ø 5.5 mm coaxial plug power |
Consumption | ≤ 6 W |
Working Temperature | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F) |
Working Humidity | 95% or less (non-condensing) |
Dimension (W × D × H) | 175.6 × 73.0 × 89.1 mm |
Weight | 330g |
Camera | |
Camera Case Type | Bullet |
Image Sensor | 1/3 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.018 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100.000 s |
Day &Night | IR cut filter |
WDR | DWDR |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360° |
Protection Level | IP66 |
Material | Front cover: plastic, camera body: metal |
Wi-Fi Support | Yes |
NVR | |
IP Video Input | 4-ch |
Incoming/Outgoing Bandwidth | 50 Mbps/40 Mbps |
HDMI/VGA Output | 1-ch, resolution: 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz HDMI/VGA simultaneous output |
Audio Output | 1-ch, RCA (linear, 1 KΩ) |
NVR | |
Video Resolution | 4 MP/3 MP/1080p/1.3 MP/720p |
Synchronous Playback | 4-ch |
Capability | 4-ch@4 MP (12 fps)/4-ch@1080p (25 fps) |
NVR | |
Network Interface | 1, RJ45 10/100M Ethernet interface |
Network Protocol | IPv6, UPnP™, NTP, SADP, DHCP |
Remote Connection | 16 |
NVR | |
Frequency Band | 2.4 GHz |
Antenna Structure | 2 × 2MIMO |
Transmission Speed | 144 Mbps |
Transmission Standard | IEEE 802.11b/g/n |
NVR | |
SATA | 1 |
Capacity | Up to 6 TB capacity for each disk |
USB Interface | Rear panel: 2 × USB 2.0 |
NVR | |
Power Supply | 12 VDC |
Consumption (without HDD and PoE off) | ≤ 12 W |
Working Temperature | -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 265 × 225 × 48 mm |
Weight (without hard disk) | ≤ 1.6 kg (3.5 lb.) |
Kit | |
Accessories | Power cable: 4 × IPC power cables, 1 × NVR power cable Ethernet cable: RJ45, Cat5e UTP, 1 m. Connects NVR and Switch HDMI cable: 1 × HDMI cable, 2 m, black |
Certification | FCC, CE |
Weight (with package) | ≤ 7 kg (15.4 lb.) |
Xem thêm các dòng camera và các giải pháp an ninh của Trung Tín PC tại đây
Đánh giá sản phẩm
Chưa có đánh giá nào tại Sản phẩm này.