CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 0905 394 886 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
TUF GAMING Z790-PLUS WIFI D4
Thông tin chung:
- Thương hiệu: MSI
- Bảo hành: 36 tháng
Chương trình Khuyến mãi tại Trung Tín PC
TRUNGTINPC500
Còn hàng!
Thông tin sản phẩm
Bo Mạch Chủ ASUS TUF GAMING Z790-PLUS WIFI D4
Mainboard ASUS TUF GAMING Z790-PLUS WIFI sở hữu cho mình chipset Z790 cùng với socket LGA 1700, tất cả chính là đón chờ cho thế hệ kế nhiệm của Intel gen 12 – Intel Gen 13. Hứa hẹn chiếc mainboard từ ASUS sẽ đem đến cho game thủ một luồng sức mạnh hoàn toàn mới cho chúng ta.Trang bị hệ thống điện tiên tiến với 16 + 1 phase nguồn DrMOS, ASUS TUF GAMING Z790-PLUS WIFI mang đến nền tảng chắc chắn với 6 lớp PCB đem lại sự an toàn và bền bỉ trong quá trình sử dụng. Các ổ cắm đạt chuẩn ProCool để luôn ở nhiệt độ phù hợp nhất. Để có được nguồn điện bền bỉ và mạnh mẽ nhất từ PSU thì những cuộn cảm từ hợp kim và tụ điện cao cấp trên ASUS TUF GAMING Z790-PLUS WIFI sẽ đảm nhiệm vai trò ấy dành cho bo mạch của chúng ta.
Một điều không thể thiếu khi sử dụng PC Gaming chính là tốc độ Internet. Về khoản này, ASUS TUF GAMING Z790-PLUS WIFI tự tin đem lại cho bạn trải nghiệm siêu tốc nhất với cổng Intel 2.5Gb Ethernet được bảo vệ với công nghệ TUF LANGuard. Chưa hết, khi ASUS TUF GAMING Z790-PLUS WIFI WIFI vẫn có thể cho phép bạn kết nối Internet không dây thông qua anten đi kèm với mainboard có hỗ trợ chuẩn Wi-Fi 6, đảm bảo kết nối mượt mà trong bất kì điều kiện nào
Không chỉ phục vụ cho nhu cầu gaming, ASUS TUF GAMING Z790-PLUS WIFI vẫn có thể đáp ứng mọi nhu cầu làm việc dành cho mọi người dùng. Với những cổng kết nối như USB 3.2 Gen2x2 Type-C, USB 3.2 Gen 2 Type-C, Thunderbolt 4, bạn có thể kết nối với mọi thiết bị ngoại vi dễ dàng trên ASUS TUF GAMING Z790-PLUS WIFI.
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm | Bo mạch chủ |
Tên Hãng | Asus |
Model | TUF GAMING Z790-PLUS WIFI |
CPU hỗ trợ | Intel |
Chipset | Intel Z790 Chipset |
RAM hỗ trợ | 4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 5333(OC)/5133(OC)/5066(OC)/5000(OC) |
4800(OC)/4700(OC)/4600(OC)/4500(OC)/4400(OC)/4266(OC)/4133(OC)/4000(OC) | |
3866(OC)/3733(OC) | |
/3600(OC)/3466(OC)/3400(OC)/3333(OC)/3200/3000 | |
2933/2800/2666/2400/2133 Non-ECC, Un-buffered Memory | |
Khe cắm mở rộng | Intel® 13th & 12th Gen Processors* |
1 x PCIe 5.0 x16 slot | |
Intel® Z790 Chipset | |
1 x PCIe 4.0 x16 slot (supports x4 mode) | |
1 x PCIe 4.0 x4 slot | |
2 x PCIe 3.0 x1 slots | |
Ổ cứng hỗ trợ | Total supports 4 x M.2 slots and 4 x SATA 6Gb/s ports* |
Intel® 13th & 12th Gen Processors | |
M.2_1 slot (Key M), type 2242/2260/2280/22110 | |
– Intel® 13th & 12th Gen processors support PCIe 4.0 x4 mode | |
Intel® Z790 Chipset | |
M.2_2 slot (Key M), type 2242/2260/2280 (supports PCIe 4.0 x4 mode) | |
M.2_3 slot (Key M), type 2242/2260/2280/22110 (supports PCIe 4.0 x4 mode) | |
M.2_4 slot (Key M), type 2242/2260/2280 (supports PCIe 4.0 x4 & SATA modes) | |
4 x SATA 6Gb/s ports | |
Cổng kết nối (Internal | Fan and Cooling related |
1 x 4-pin CPU Fan header | |
1 x 4-pin CPU OPT Fan header | |
1 x 4-pin AIO Pump header | |
4 x 4-pin Chassis Fan headers | |
Power related | |
1 x 24-pin Main Power connector | |
1 x 8-pin +12V Power connector | |
1 x 4-pin +12V Power connector | |
Storage related | |
4 x M.2 slots (Key M) | |
4 x SATA 6Gb/s ports | |
USB | |
1 x USB 3.2 Gen 2 connector (supports USB Type-C®) | |
1 x USB 3.2 Gen 1 header supports 2 additional USB 3.2 Gen 1 ports | |
2 x USB 2.0 headers support additional 4 USB 2.0 ports | |
Miscellaneous | |
3 x Addressable Gen 2 headers | |
1 x Aura RGB header | |
1 x Clear CMOS header | |
1 x COM Port header | |
1 x Front Panel Audio header (AAFP) | |
1 x 20-3 pin System Panel header with Chassis intrude function | |
1 x Thunderbolt™ (USB4®) header | |
Cổng kết nối (Back Panel) | 1 x USB 3.2 Gen 2×2 port (1 x USB Type-C®) |
3 x USB 3.2 Gen 2 ports (2 x Type-A + 1 x USB Type-C®) | |
4 x USB 3.2 Gen 1 ports (4 x Type-A) | |
1 x DisplayPort | |
1 x HDMI® port | |
1 x Wi-Fi Module | |
1 x Intel® 2.5Gb Ethernet port | |
5 x Audio jacks | |
1 x Optical S/PDIF out port | |
LAN / Wireless | Wi-Fi 6 |
2×2 Wi-Fi 6 (802.11 a/b/g/n/ac/ax) | |
Supports 2.4/5GHz frequency band | |
Bluetooth® v5.2* | |
1 x Intel® 2.5Gb Ethernet | |
TUF LANGuard | |
Kích cỡ | ATX Form Factor |
12 inch x 9.6 inch ( 30.5 cm x 24.4 cm ) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.