CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 0905 394 886 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Ổ cứng SSD KIOXIA EXCERIA PLUS G3 2TB M2 NVME PCIe Gen4x4 (R5000/W3900)
- Dung lượng ổ cứng: 2 TB
- Form Factor: M.2 2280
- Chuẩn kết nối: PCIe Gen 4.0 x4 NVMe
- Tốc độ đọc tuần tự: 5000 MB/s
- Tốc độ ghi tuần tự: 3900 MB/s
- Độ bền (TBW): 1200 TB
- Thời gian bảo hành: 36 tháng
Giá gốc là: 3.600.000 ₫.3.100.000 ₫Giá hiện tại là: 3.100.000 ₫.
Còn hàng!
Còn hàng!
Thông tin sản phẩm
Đặc điểm nổi bật của SSD Kioxia Exceria Plus G3 2TB M.2 PCIe Gen4 x4 BiCS FLASH LSD10Z002TG8
Ổ cứng SSD Kioxia Exceria Plus G3 M.2 PCIe Gen4 x4
Ổ cứng SSD Kioxia Exceria Plus G3 M.2 PCIe Gen4 x4 được thiết kế tương thích với PCIe®4.0 và mang lại tốc độ read/write vượt trội lên tới 5000MB/s và 3900 MB/s. Cho dù bạn đang chơi game hay chỉnh sửa video, dòng sản phẩm mới này sẽ cung cấp hiệu suất cần thiết.
PCIe gen 4.0
Ổ cứng SSD Kioxia Exceria Plus G3 M.2 PCIe Gen4 x4 hỗ trợ PCIe 4.0 NVMe 1.4, những ổ SSD này đưa xu hướng chủ đạo lên một tầm cao mới và mang đến trải nghiệm điện toán nâng cấp cho các game thủ và nhà sáng tạo nội dung.
Nhỏ gọn và mạnh mẽ !
Với chuẩn kết nối M.2 kích thước 2280 mỏng và nhẹ, Ổ cứng SSD Kioxia Exceria Plus G3 M.2 PCIe Gen4 x4 chỉ cần cắm trực tiếp vào bo mạch chủ, giảm thiểu dây nhợ đem lại sự gọn gàng, tinh tế cho máy tính của bạn.
Bộ nhớ Cutting Edge 3D Flash
Ổ cứng SSD Kioxia Exceria Plus G3 M.2 PCIe Gen4 x4 được xây dựng với BiCS FLASH™ và cấu trúc ô xếp chồng theo chiều dọc, mang lại trải nghiệm lưu trữ tiên tiến
SSD Utility Management Software
SSD Utility Management Software được thiết kế để giúp SSD Kioxia của bạn hoạt động trong điều kiện tốt nhất và cho phép bạn kiểm soát việc bảo trì, giám sát, điều chỉnh SSD và nhiều tính năng hơn thế nữa. Bạn cũng nên thường xuyên cập nhật phiên bản mới nhất từ trang chủ để tối ưu hóa hiệu năng của ổ SSD Kioxia và thường xuyên kiểm tra sức khỏe của ổ cứng, giúp dữ liệu của bạn luôn an toàn.
Thông số kỹ thuật
Tên thông số | Giá trị |
---|---|
Model |
|
Dung lượng ổ cứng | 2 TB |
Form Factor | M.2 2280 |
Chuẩn kết nối |
|
DRAM | – |
NAND | NAND TLC |
Tốc độ đọc tuần tự | 5000 MB/s |
Tốc độ ghi tuần tự | 3900 MB/s |
Tốc độ đọc ngẫu nhiên | 680,000 IOPS |
Tốc độ ghi ngẫu nhiên | 950,000 IOPS |
Phần mềm | SSD Utility Management Software |
Độ bền (TBW) | 1200 TB |
Thời gian bảo hành | 36 tháng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.