Đầu ghi hình TVI-IP 4 kênh TURBO ACUSENSE HIKVISION iDS-7204HUHI-M1/FA
– HIKVISION iDS-7204HUHI-M1/FA là dòng đầu ghi hình TURBO ACUSENSE thông minh, hỗ trợ ghi hình camera lên đến 8MP cho chất lượng hình ảnh sắc nét.
– Hỗ trợ kết nối camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS/IP.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264.
– Hỗ trợ gán thêm tối đa 8 camera IP với độ phân giải lên đến 8.0 Megapixel khi tắt tất cả các kênh analog.
– Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 1 HDMI, 1 VGA.
– Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA với dung lượng lên đến 10TB.
– Hỗ trợ chức năng chống báo động giả bằng thuật toán Deep learning phân tích người và xe.
– Cảnh báo chuyển động: Tất cả kênh.
– Kích thước (W × D × H): 315 × 242 × 45 mm.
– Trọng lượng (không có HDD): ≤ 1.16kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | iDS-7204HUHI-M1/FA |
Face Picture Comparison and Search | |
Face picture comparison | Face picture comparison, face picture search (1-ch face picture comparison alarm for HD analog camera) |
Face picture library | Up to 16 face picture libraries, with up to 500 face pictures in total (each picture ≤ 1 MB, total capacity ≤ 80 MB) |
Motion Detection 2.0 | |
Human/Vehicle Analysis | Deep learning-based motion detection 2.0 is enabled by default for all analog channels, it can classify human and vehicle, and extremely reduce false alarms caused by objects like leaves and lights; Quick search by object or event type is supported; |
Recording | |
Video compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Encoding resolution | Main stream: 8 MP@8 fps/5 MP@12 fps/3K@12 fps/4 MP@15 fps/ 8 MP Lite@15 fps/3 MP@18 fps 1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) *: 8 MP@8 fps is only available for channel 1, 8 MP Lite is only available for channel 2 to channel 4. |
Sub-stream: WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) | |
Video bitrate | 32 Kbps to 10 Mbps |
Dual stream | Support |
Stream type | Video, Video & Audio |
Audio compression | G.711u |
Audio bitrate | 64 Kbps |
Video and Audio | |
IP video input | 2-ch (up to 6-ch) Enhanced IP mode on: 4-ch (up to 8-ch), each up to 4 Mbps |
Up to 8 MP resolution | |
Support H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras | |
Analog video input | 4-ch |
BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection | |
HDTVI input | 8 MP@15 fps, 5 MP@20 fps, 3K@20 fps, 4 MP@30 fps, 4 MP@25 fps, 3 MP@18 fps, 1080p@30 fps, 1080p@25 fps, 720p@60 fps, 720p@50 fps, 720p@30 fps, 720p@25 fps |
AHD input | 5 MP, 4 MP, 1080p@25 fps, 1080p@30 fps, 720p@25 fps, 720p@30 fps |
HDCVI input | 4 MP, 1080p@25 fps, 1080p@30 fps, 720p@25 fps, 720p@30 fps |
CVBS input | PAL/NTSC |
CVBS output | 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480 |
VGA output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz HDMI/VGA simultaneous output |
HDMI output | 1-ch, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz HDMI/VGA simultaneous output |
Audio input | 1-ch (up to 4-ch is optional), RCA (2.0 Vpp, 1 KΩ) |
4-ch via coaxial cable | |
Audio output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-way audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using the first audio input) |
Synchronous playback | 4-ch |
Network | |
Remote connections | 32 |
Network protocols | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF |
Network interface | 1, RJ45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Wi-Fi | Connectable to Wi-Fi network by Wi-Fi dongle through USB interface |
Auxiliary interface | |
SATA | 1 SATA interface |
Capacity | Up to 10 TB capacity for each disk |
Serial interface | RS-485 (half-duplex) |
USB interface | Front panel: 1 × USB 2.0 Rear panel: 1 × USB 2.0 |
General | |
Power supply | 12 VDC, 1.5 A |
Consumption (without HDD) | ≤ 10 W |
Working temperature | -10 °C to +55 °C (+14 °F to +131 °F) |
Working humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 315 × 242 × 45 mm |
Weight (without HDD) | ≤ 1.16 kg |
Xem thêm các dòng camera và các giải pháp an ninh của Trung Tín PC tại đây
Đánh giá sản phẩm
Chưa có đánh giá nào tại Sản phẩm này.