Camera IP Dome hồng ngoại 6.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2163G2-IU
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-inch Progressive Scan CMOS.
– Độ phân giải: 6.0 Megapixel.
– Ống kính cố định: 2.8mm (4mm optional).
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Chức năng chống ngược sáng 120dB WDR.
– Hỗ trợ các chức năng AGC, BLC, 3D DNR, HLC.
– Tính năng thông minh: Phát hiện xâm nhập, trèo rào; Phát hiện khuôn mặt; Báo hiệu con người/phương tiện.
– Khe cắm thẻ nhớ microSD 256GB (max).
– Tích hợp mic.
– Nguồn điện: 12VDC, PoE.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-2CD2163G2-IU |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8-inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100, 000 s |
Slow Shutter | Yes |
Wide Dynamic Range | 120 dB |
Day &Night | IR cut filter |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 355°, tilt: 0° to 75°, rotate: 0° to 355° |
Lens | |
Lens | Fixed focal length, 2.8 and 4 mm optional |
Focal Length & FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 107°, vertical FOV 57°, diagonal FOV 128° 4 mm, horizontal FOV 87°, vertical FOV 46°, diagonal FOV 105° |
Aperture | F1.6 |
Lens Mount | M12 |
Aperture Type | Fixed |
IR | |
IR Range | Up to 30 m |
Wavelength | 850 nm |
Smart Supplement Light | Yes |
Supplement Light Type | IR |
Video | |
Max. Resolution | 3200 × 1800 |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264/H.264+/H.265+ Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 16 Mbps |
Scalable Video Coding (SVC) | H.264 and H.265 encoding |
Region of Interest (ROI) | 1 fixed region for main stream and sub-stream |
Audio | |
Environment Noise Filtering | Yes |
Audio Compression | G.711ulaw/ G.711alaw/ G.722.1/ G.726/ MP2L2/ PCM/ MP3/ AAC |
Image | |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
Image Setting | Rotate, mirror, privacy mask, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Image Parameters Switch | Yes |
SNR | ≥ 52 dB |
Network | |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv4, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE, SNMP |
API | Open Network Video Interface (Profile S, Profile G), ISAPI, SDK |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
Network Storage | NAS (NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR) |
User/Host | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user |
Interface | |
Built-in Microphone | Yes |
On-board Storage | Built-in memory card slot, support microSD/SDHC/SDXC card, up to 256 GB |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
Hardware Reset | Yes |
Intelligent | |
Basic Event | Motion detection (human and vehicle targets classification), video tampering alarm, exception |
Face Detection | Yes |
Perimeter Protection | Line crossing detection, intrusion detection Supports human and vehicle targets classification |
General | |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, password reset via email, pixel counter |
Power Supply | 12 VDC ± 25%, reverse polarity protection PoE: 802.3af, Class 3 |
Power Consumption and Current | 12 VDC, 0.5 A, max. 6 W PoE (802.3af, 36 V to 57 V), 0.25 A to 0.15 A, max. 7.5 W |
Ingress Protection | IP67, IK10 |
Material | Aluminum alloy body Bubble: plastic |
Startup and Operating Conditions | -30 °C to 60 °C. Humidity 95% or less (non-condensing) |
Dimensions | Ø 121.4 mm × 92.2 mm |
Weight | 550g |
Xem thêm các dòng camera và các giải pháp an ninh của Trung Tín PC tại đây
Đánh giá sản phẩm
Chưa có đánh giá nào tại Sản phẩm này.